Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bếp núc



noun
Cook-house, kitchen (nói khái quát)
bếp núc sạch sẽ a neat kitchen
việc bếp núc kitchen duty, kitchen chores
giải phóng phụ nữ khá»i việc bếp núc to emancipate women from kitchen chores

[bếp núc]
kitchen
Bếp núc sạch sẽ
A neat kitchen
cooking; kitchen chores
Giải phóng phụ nữ khá»i việc bếp núc
To emancipate women from kitchen chores



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.